Thông tin thuật ngữ tù mù tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tù mù (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tù mù
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tù mù tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tù mù trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tù mù tiếng Pháp nghĩa là gì.
tù mù
mal éclairant ; obscur
Ngọn đèn tù_mù +lampe mal éclairante
Đêm tù_mù +nuit obscure
fumeux
Trời tù_mù +ciel fumeux
thiên địa tù_mù +chaos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tù mù trong tiếng Pháp
tù mù. mal éclairant ; obscur. Ngọn đèn tù_mù +lampe mal éclairante. Đêm tù_mù +nuit obscure. fumeux. Trời tù_mù +ciel fumeux. thiên địa tù_mù +chaos.
Đây là cách dùng tù mù tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tù mù trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.