Thông tin thuật ngữ tương phản tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tương phản (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tương phản
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tương phản tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tương phản trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tương phản tiếng Pháp nghĩa là gì.
tương phản
contraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent.
contraste.
Tương_phản bóng_tối và ánh_sáng +contraste d′ombre et de lumière.
(triết học) antinomie.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tương phản trong tiếng Pháp
tương phản. contraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent.. contraste.. Tương_phản bóng_tối và ánh_sáng +contraste d′ombre et de lumière.. (triết học) antinomie..
Đây là cách dùng tương phản tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tương phản trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.