Thông tin thuật ngữ tương trợ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tương trợ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tương trợ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tương trợ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tương trợ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tương trợ tiếng Pháp nghĩa là gì.
tương trợ
s′entraider
Hội_đồng tương_trợ kinh_tế +Comité d′assistance économique mutuelle; Comecon (viết tắt của Council for mutual economic assistance).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tương trợ trong tiếng Pháp
tương trợ. s′entraider. Hội_đồng tương_trợ kinh_tế +Comité d′assistance économique mutuelle; Comecon (viết tắt của Council for mutual economic assistance)..
Đây là cách dùng tương trợ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tương trợ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.