Thông tin thuật ngữ tương tàn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tương tàn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tương tàn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tương tàn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tương tàn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tương tàn tiếng Pháp nghĩa là gì.
tương tàn
se nuire; se massacrer.
Huynh_đệ tương_tàn +des frères qui se nuisent.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tương tàn trong tiếng Pháp
tương tàn. se nuire; se massacrer.. Huynh_đệ tương_tàn +des frères qui se nuisent..
Đây là cách dùng tương tàn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tương tàn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.