Thông tin thuật ngữ tạt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tạt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tạt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tạt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tạt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tạt tiếng Pháp nghĩa là gì.
tạt
pénétrer obliquement.
Mưa tạt vào cửa_sổ +la pluie pénètre obliquement par la fenêtre.
fouetter.
Gió tạt vào mặt +le vent fouette le visage.
passer dans; passer chez.
Anh sẽ tạt vào phòng giấy tôi +vous passerez dans mon bureau;
Tôi tạt vào nhà người bạn +je passe chez mon ami.
tourner; virer.
Tạt sang bên trái +tourner à droite.
gifler; souffleter; donner (coller) une claque.
Tạt cho nó một cái +colle-lui une claque.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tạt trong tiếng Pháp
tạt. pénétrer obliquement.. Mưa tạt vào cửa_sổ +la pluie pénètre obliquement par la fenêtre.. fouetter.. Gió tạt vào mặt +le vent fouette le visage.. passer dans; passer chez.. Anh sẽ tạt vào phòng giấy tôi +vous passerez dans mon bureau;. Tôi tạt vào nhà người bạn +je passe chez mon ami.. tourner; virer.. Tạt sang bên trái +tourner à droite.. gifler; souffleter; donner (coller) une claque.. Tạt cho nó một cái +colle-lui une claque..
Đây là cách dùng tạt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tạt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.