tản mạn trong tiếng Pháp là gì?

tản mạn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tản mạn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tản mạn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tản mạn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tản mạn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tản mạn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tản mạn tiếng Pháp nghĩa là gì.

tản mạn
discursif.
Chuyện kể tản_mạn +récit discursif.
disséminé.
Tài_liệu tản_mạn nhiều nơi +documents disséminé dans différents coins.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tản mạn trong tiếng Pháp

tản mạn. discursif.. Chuyện kể tản_mạn +récit discursif.. disséminé.. Tài_liệu tản_mạn nhiều nơi +documents disséminé dans différents coins..

Đây là cách dùng tản mạn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tản mạn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tản mạn