tầng trong tiếng Pháp là gì?

tầng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tầng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tầng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tầng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tầng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tầng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tầng tiếng Pháp nghĩa là gì.

tầng
étage.
Nhà nhiều tầng +maison à plusieurs étages
Tầng khai_thác +étage d′exploitation (dans les mines)
Các tầng thực_bì +(thực vật học) les étages de végétation
Tên lửa hai tầng +fusée à deux étages.
(nông nghiệp, địa) horizon.
Tầng tích_tụ +horizon illuvial
Tầng rửa trôi +horizon lessivé.
(bot.) strate ; assise.
Tầng cây_cỏ +strate herbeuse ;
Tầng phát_sinh +assise génératrice.
rayon (d′une ruche).

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tầng trong tiếng Pháp

tầng. étage.. Nhà nhiều tầng +maison à plusieurs étages. Tầng khai_thác +étage d′exploitation (dans les mines). Các tầng thực_bì +(thực vật học) les étages de végétation. Tên lửa hai tầng +fusée à deux étages.. (nông nghiệp, địa) horizon.. Tầng tích_tụ +horizon illuvial. Tầng rửa trôi +horizon lessivé.. (bot.) strate ; assise.. Tầng cây_cỏ +strate herbeuse ;. Tầng phát_sinh +assise génératrice.. rayon (d′une ruche)..

Đây là cách dùng tầng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tầng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tầng