tắc trong tiếng Pháp là gì?

tắc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tắc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tắc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tắc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tắc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tắc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tắc tiếng Pháp nghĩa là gì.

tắc
hue!
obstrué; engorgé; bouché.
ống tắc +tuyau engorgé (obstrué);
Mũi tắc +avoir le nez bouché.
(med.) oblitéré.
Động_mạch tắc +artère oblitérée.
(ling.) occlusif.
Phụ âm tắc +consonne occlusive ; occlusive.
(vulg.) sécher.
Cậu ta tắc về sử +il a séché en histoire.
Tắc lưỡi +clapper de la langue (en signe de résignation).

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tắc trong tiếng Pháp

tắc. hue!. obstrué; engorgé; bouché.. ống tắc +tuyau engorgé (obstrué);. Mũi tắc +avoir le nez bouché.. (med.) oblitéré.. Động_mạch tắc +artère oblitérée.. (ling.) occlusif.. Phụ âm tắc +consonne occlusive ; occlusive.. (vulg.) sécher.. Cậu ta tắc về sử +il a séché en histoire.. Tắc lưỡi +clapper de la langue (en signe de résignation)..

Đây là cách dùng tắc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tắc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tắc