Thông tin thuật ngữ tỉ tê tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tỉ tê (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tỉ tê
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tỉ tê tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tỉ tê trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉ tê tiếng Pháp nghĩa là gì.
tỉ tê
roucouler.
Cặp tình nhân tỉ_tê +les deux amoureux roucoulent.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉ tê trong tiếng Pháp
tỉ tê. roucouler.. Cặp tình nhân tỉ_tê +les deux amoureux roucoulent..
Đây là cách dùng tỉ tê tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉ tê trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.