tọt trong tiếng Pháp là gì?

tọt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tọt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tọt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tọt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tọt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tọt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tọt tiếng Pháp nghĩa là gì.

tọt
promtement; rondement.
Chạy tọt vào buồng +courir promptement dans sa chambre.
entrer promptement; s′introduire rapidement; s′engager lestement.
Con chuột tọt vào hang +souris qui s′introduit rapidement dans son trou.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tọt trong tiếng Pháp

tọt. promtement; rondement.. Chạy tọt vào buồng +courir promptement dans sa chambre.. entrer promptement; s′introduire rapidement; s′engager lestement.. Con chuột tọt vào hang +souris qui s′introduit rapidement dans son trou..

Đây là cách dùng tọt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tọt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tọt