Thông tin thuật ngữ tỏ vẻ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tỏ vẻ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tỏ vẻ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tỏ vẻ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tỏ vẻ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỏ vẻ tiếng Pháp nghĩa là gì.
tỏ vẻ
avoir l′air ; se montrer.
Tỏ_vẻ không bằng_lòng +avoir l′air mécontent
tỏ_vẻ ta đây +paraître.
Tìm cách tỏ_vẻ ta đây +chercher à paraître.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỏ vẻ trong tiếng Pháp
tỏ vẻ. avoir l′air ; se montrer.. Tỏ_vẻ không bằng_lòng +avoir l′air mécontent. tỏ_vẻ ta đây +paraître.. Tìm cách tỏ_vẻ ta đây +chercher à paraître..
Đây là cách dùng tỏ vẻ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỏ vẻ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.