Thông tin thuật ngữ tồn tại tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tồn tại (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tồn tại
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tồn tại tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tồn tại trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tồn tại tiếng Pháp nghĩa là gì.
tồn tại
exister; être.
Cùng tồn_tại +exister en même temps; coexister.
subsister.
Sai_lầm còn tồn_tại +erreur qui subsiste.
rester à résoudre; rester.
Những vấn_đề còn tồn_tại +problèmes qui reste à résoudre.
problème restant à résoudre; imperfection; défaut.
(triết học) être.
Tư_duy và tồn_tại +la pensée et l′être.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tồn tại trong tiếng Pháp
tồn tại. exister; être.. Cùng tồn_tại +exister en même temps; coexister.. subsister.. Sai_lầm còn tồn_tại +erreur qui subsiste.. rester à résoudre; rester.. Những vấn_đề còn tồn_tại +problèmes qui reste à résoudre.. problème restant à résoudre; imperfection; défaut.. (triết học) être.. Tư_duy và tồn_tại +la pensée et l′être..
Đây là cách dùng tồn tại tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tồn tại trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.