Thông tin thuật ngữ tứ phía tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tứ phía (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tứ phía
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tứ phía tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tứ phía trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tứ phía tiếng Pháp nghĩa là gì.
tứ phía
des quatre côtés.
Bị bao_vây tứ_phía +être encerclé des quatre côtés (de tous les côtés).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tứ phía trong tiếng Pháp
tứ phía. des quatre côtés.. Bị bao_vây tứ_phía +être encerclé des quatre côtés (de tous les côtés)..
Đây là cách dùng tứ phía tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tứ phía trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.