từng trải trong tiếng Pháp là gì?

từng trải tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng từng trải trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ từng trải tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm từng trải tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ từng trải

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

từng trải tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ từng trải tiếng Pháp nghĩa là gì.

từng trải
(cũng như tầng_trãi) expérimenté; qui a beaucoup vécu.
Con_người từng_trải +une personne expérimentée; une personne qui a beaucoup vécu.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của từng trải trong tiếng Pháp

từng trải. (cũng như tầng_trãi) expérimenté; qui a beaucoup vécu.. Con_người từng_trải +une personne expérimentée; une personne qui a beaucoup vécu..

Đây là cách dùng từng trải tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ từng trải trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới từng trải