Thông tin thuật ngữ tự cảm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tự cảm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tự cảm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tự cảm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tự cảm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự cảm tiếng Pháp nghĩa là gì.
tự cảm
(phys.) self-induction
độ tự_cảm +inductance;
Hệ_số tự_cảm +self-inductance; self.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự cảm trong tiếng Pháp
tự cảm. (phys.) self-induction. độ tự_cảm +inductance;. Hệ_số tự_cảm +self-inductance; self..
Đây là cách dùng tự cảm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự cảm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.