Thông tin thuật ngữ tự nguyện tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tự nguyện (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tự nguyện
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tự nguyện tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tự nguyện trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự nguyện tiếng Pháp nghĩa là gì.
tự nguyện
volontaire; de libre consentement.
Hành_vi tự_nguyện +acte volontaire
tự_nguyện tự giác +(sens plus fort).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự nguyện trong tiếng Pháp
tự nguyện. volontaire; de libre consentement.. Hành_vi tự_nguyện +acte volontaire. tự_nguyện tự giác +(sens plus fort)..
Đây là cách dùng tự nguyện tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự nguyện trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.