Thông tin thuật ngữ tự tin tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tự tin (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tự tin
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tự tin tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tự tin trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự tin tiếng Pháp nghĩa là gì.
tự tin
(cũng như tự_tín) qui a confiance en soi; confiant.
Vẻ tự_tin +air confiant.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự tin trong tiếng Pháp
tự tin. (cũng như tự_tín) qui a confiance en soi; confiant.. Vẻ tự_tin +air confiant..
Đây là cách dùng tự tin tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự tin trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.