tự tôn trong tiếng Pháp là gì?

tự tôn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tự tôn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tự tôn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tự tôn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tự tôn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tự tôn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự tôn tiếng Pháp nghĩa là gì.

tự tôn
avoir le sens de sa dignité
mặc_cảm (phức_cảm) tự_tôn +complexe de supériorité.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự tôn trong tiếng Pháp

tự tôn. avoir le sens de sa dignité. mặc_cảm (phức_cảm) tự_tôn +complexe de supériorité..

Đây là cách dùng tự tôn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự tôn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tự tôn