uốn trong tiếng Pháp là gì?

uốn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng uốn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ uốn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm uốn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ uốn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

uốn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uốn tiếng Pháp nghĩa là gì.

uốn
courber; plier; ployer; fléchir
Uốn thanh sắt +courber (plier) une tige de fer
Uốn lưỡi câu +courber un bout de fil de fer pour en faire un hameçon
Uốn theo kỉ_luật +plier (quelqu′un) à la discipline
Uốn tính_nết +ployer un caractère
friser
Uốn tóc +friser les cheveux
(infml.) se faire dorloter (en parlant des enfants)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uốn trong tiếng Pháp

uốn. courber; plier; ployer; fléchir. Uốn thanh sắt +courber (plier) une tige de fer. Uốn lưỡi câu +courber un bout de fil de fer pour en faire un hameçon. Uốn theo kỉ_luật +plier (quelqu′un) à la discipline. Uốn tính_nết +ployer un caractère. friser. Uốn tóc +friser les cheveux. (infml.) se faire dorloter (en parlant des enfants).

Đây là cách dùng uốn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uốn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới uốn