vòm trong tiếng Pháp là gì?

vòm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vòm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vòm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vòm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vòm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vòm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vòm tiếng Pháp nghĩa là gì.

vòm
voûte
Vòm cây +une voûte d′arbres
Vòm sọ (giải phẫu học)+voûte du crâne
Vòm lò (kỹ thuật)+voûte d′un four
dôme
Vòm núi lửa (địa lý , địa chất)+dôme vocanique
Vòm màng phổi (giải phẫu học)+dôme pleural
Vòm lá (văn_chương)+dôme de feuillages
(ling.) palatal
Nguyên_âm vòm +voyelle palatale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vòm trong tiếng Pháp

vòm. voûte. Vòm cây +une voûte d′arbres. Vòm sọ (giải phẫu học)+voûte du crâne. Vòm lò (kỹ thuật)+voûte d′un four. dôme. Vòm núi lửa (địa lý , địa chất)+dôme vocanique. Vòm màng phổi (giải phẫu học)+dôme pleural. Vòm lá (văn_chương)+dôme de feuillages. (ling.) palatal. Nguyên_âm vòm +voyelle palatale.

Đây là cách dùng vòm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vòm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vòm