Thông tin thuật ngữ vòng quanh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vòng quanh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vòng quanh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vòng quanh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vòng quanh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vòng quanh tiếng Pháp nghĩa là gì.
vòng quanh
autour; tout autour
contourner
Vòng_quanh quả núi +contourner une montagne
Lập_luận vòng_quanh +raisonnement contourné
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vòng quanh trong tiếng Pháp
vòng quanh. autour; tout autour. contourner. Vòng_quanh quả núi +contourner une montagne. Lập_luận vòng_quanh +raisonnement contourné.
Đây là cách dùng vòng quanh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vòng quanh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.