Thông tin thuật ngữ văn phòng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
văn phòng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ văn phòng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
văn phòng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ văn phòng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ văn phòng tiếng Pháp nghĩa là gì.
văn phòng
secrétariat; cabinet
Làm việc ở văn_phòng +travailler au secrétariat
Văn_phòng bộ_trưởng +le cabinet du ministre
Chánh văn_phòng +chef de cabinet
étude (de notaire, d′avocat...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của văn phòng trong tiếng Pháp
văn phòng. secrétariat; cabinet. Làm việc ở văn_phòng +travailler au secrétariat. Văn_phòng bộ_trưởng +le cabinet du ministre. Chánh văn_phòng +chef de cabinet. étude (de notaire, d′avocat...).
Đây là cách dùng văn phòng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ văn phòng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.