vận trong tiếng Pháp là gì?

vận tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vận trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vận tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vận tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vận

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vận tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vận tiếng Pháp nghĩa là gì.

vận
chance; fortune; sort
Vận may +bonne chance; bonne fortune; chance heureuse
Vận rủi +mauvaise chance; mauvaise fortune
Tin vào vận mình +avoir confiance en son sort
(cũng nói vần) rime
(dialecte) porter (des vêtements); s′habiller
Vận Âu_phục +porter des vêtements à l′européenne; s′habiler à l′européenne
(rare) transporter
Vận_lương về thành_phố +transporter des vivres vers la ville
faire (des efforts); mettre en oeuvre (certains moyens) (pour faire quelque chose)
Vận hết sức_lực ra chứng_minh +faire tous ses efforts pour démontrer (quelque chose); s′évertuer à démontrer (quelque chose)
s′attirer une malchance (à force d′en parler; d′après les superstitieux)
rapporter à
Chuyện đâu đâu mà cứ vận vào mình +rapporter à soi une histoire qui n′a rien à voir avec soi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vận trong tiếng Pháp

vận. chance; fortune; sort. Vận may +bonne chance; bonne fortune; chance heureuse. Vận rủi +mauvaise chance; mauvaise fortune. Tin vào vận mình +avoir confiance en son sort. (cũng nói vần) rime. (dialecte) porter (des vêtements); s′habiller. Vận Âu_phục +porter des vêtements à l′européenne; s′habiler à l′européenne. (rare) transporter. Vận_lương về thành_phố +transporter des vivres vers la ville. faire (des efforts); mettre en oeuvre (certains moyens) (pour faire quelque chose). Vận hết sức_lực ra chứng_minh +faire tous ses efforts pour démontrer (quelque chose); s′évertuer à démontrer (quelque chose). s′attirer une malchance (à force d′en parler; d′après les superstitieux). rapporter à. Chuyện đâu đâu mà cứ vận vào mình +rapporter à soi une histoire qui n′a rien à voir avec soi.

Đây là cách dùng vận tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vận trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vận