Thông tin thuật ngữ vội tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vội (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vội
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vội tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vội trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vội tiếng Pháp nghĩa là gì.
vội
se hâter; se presser; se dépêcher
Vội chi +il n′y a pas à nous presser
pressé
Vội đi +pressé de partir
pressant
Việc vội +travail pressant
vồi vội +(redoublement; sens atténué) assez pressant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vội trong tiếng Pháp
vội. se hâter; se presser; se dépêcher. Vội chi +il n′y a pas à nous presser. pressé. Vội đi +pressé de partir. pressant. Việc vội +travail pressant. vồi vội +(redoublement; sens atténué) assez pressant.
Đây là cách dùng vội tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vội trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.