Thông tin thuật ngữ vỡ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vỡ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vỡ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vỡ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vỡ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vỡ tiếng Pháp nghĩa là gì.
vỡ
cesser; se rompre; se briser
Cốc rơi vỡ +le verre a cassé (s′est brisé) en tombant
Đê vỡ +digue qui s′est rompue
rupture
Vỡ đê +rupture d′une digue
Vỡ ối (y_học)+rupture de l′amnios
être révélé; être ébruité
Chuyện vỡ ra +affaire qui est ébruitée
défricher
Vỡ một đám đất để trồng sắn +défricher un terrain pour y planter du manioc
comprendre; saisir (le sens)
Bây giờ mới vỡ rõ nghĩa câu văn ấy +arriver à saisir enfin le sens de cette phrase
dễ vỡ +cassant; fragile
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vỡ trong tiếng Pháp
vỡ. cesser; se rompre; se briser. Cốc rơi vỡ +le verre a cassé (s′est brisé) en tombant. Đê vỡ +digue qui s′est rompue. rupture. Vỡ đê +rupture d′une digue. Vỡ ối (y_học)+rupture de l′amnios. être révélé; être ébruité. Chuyện vỡ ra +affaire qui est ébruitée. défricher. Vỡ một đám đất để trồng sắn +défricher un terrain pour y planter du manioc. comprendre; saisir (le sens). Bây giờ mới vỡ rõ nghĩa câu văn ấy +arriver à saisir enfin le sens de cette phrase. dễ vỡ +cassant; fragile.
Đây là cách dùng vỡ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vỡ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.