vay trong tiếng Pháp là gì?

vay tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vay trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vay tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vay tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vay

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vay tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vay tiếng Pháp nghĩa là gì.

vay
emprunter
Vay tiền bạn +emprunter de l′argent à un ami; (thân mật) taper un ami
vay mật trả gừng +rendre le mal pour le bien+d′emprunt
Thương vay khóc mướn +manifester une compossion d′emprunt et pleurer à la place d′un autre+(từ cũ, nghĩa cũ) hélas!
Đáng tiếc vậy vay! +c′est bien dommage, hélas!

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vay trong tiếng Pháp

vay. emprunter. Vay tiền bạn +emprunter de l′argent à un ami; (thân mật) taper un ami. vay mật trả gừng +rendre le mal pour le bien+d′emprunt. Thương vay khóc mướn +manifester une compossion d′emprunt et pleurer à la place d′un autre+(từ cũ, nghĩa cũ) hélas!. Đáng tiếc vậy vay! +c′est bien dommage, hélas!.

Đây là cách dùng vay tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vay trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vay