vo trong tiếng Pháp là gì?

vo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vo tiếng Pháp nghĩa là gì.

vo
rouler en boule (entre les mains)
Vo mảnh giấy +rouler un morceau de papier en boule
Vo quần_áo vứt một xó +rouler ses vêtements en boule et les jeter dans un coin
laver (le riz, en frottant les grains les uns contre les autres dans un panier plongé dans l′eau)
Vo gạo +laver le riz (avant de le cuire)
đời cha vo tròn , đời con bóp bẹp +à père avare, enfant prodigue; à père amasseur, fils gaspilleur

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vo trong tiếng Pháp

vo. rouler en boule (entre les mains). Vo mảnh giấy +rouler un morceau de papier en boule. Vo quần_áo vứt một xó +rouler ses vêtements en boule et les jeter dans un coin. laver (le riz, en frottant les grains les uns contre les autres dans un panier plongé dans l′eau). Vo gạo +laver le riz (avant de le cuire). đời cha vo tròn , đời con bóp bẹp +à père avare, enfant prodigue; à père amasseur, fils gaspilleur.

Đây là cách dùng vo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vo