Thông tin thuật ngữ vu vu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vu vu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vu vu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vu vu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vu vu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vu vu tiếng Pháp nghĩa là gì.
vu vu
en produisant un sifflement continu
Gió thổi vu_vu +vent qui souffle en produisant un sifflement continu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vu vu trong tiếng Pháp
vu vu. en produisant un sifflement continu. Gió thổi vu_vu +vent qui souffle en produisant un sifflement continu.
Đây là cách dùng vu vu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vu vu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.