Thông tin thuật ngữ vui lòng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vui lòng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vui lòng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vui lòng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vui lòng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vui lòng tiếng Pháp nghĩa là gì.
vui lòng
content; satisfait
volontiers; de bon gré
Tôi vui_lòng làm điều đó +je le ferai volontiers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vui lòng trong tiếng Pháp
vui lòng. content; satisfait. volontiers; de bon gré. Tôi vui_lòng làm điều đó +je le ferai volontiers.
Đây là cách dùng vui lòng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vui lòng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.