Thông tin thuật ngữ vun vào tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vun vào (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vun vào
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vun vào tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vun vào trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vun vào tiếng Pháp nghĩa là gì.
vun vào
glisser un bon mot (en faveur de quelque chose; pour bien couronner une affaire)
Nói vun_vào cho hai đứa lấy nhau +glisser un bon mot pour décider les deux à se marier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vun vào trong tiếng Pháp
vun vào. glisser un bon mot (en faveur de quelque chose; pour bien couronner une affaire). Nói vun_vào cho hai đứa lấy nhau +glisser un bon mot pour décider les deux à se marier.
Đây là cách dùng vun vào tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vun vào trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.