vung vinh trong tiếng Pháp là gì?

vung vinh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vung vinh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vung vinh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vung vinh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vung vinh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vung vinh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vung vinh tiếng Pháp nghĩa là gì.

vung vinh
bouffi de vanité arrogante; bouffi d′orgueil
comme il faut
Sống vung_vinh +vivre comme il faut; mener une vie aisée
librement; à l′aise
Đi_dạo vung_vinh +se promener librement

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vung vinh trong tiếng Pháp

vung vinh. bouffi de vanité arrogante; bouffi d′orgueil. comme il faut. Sống vung_vinh +vivre comme il faut; mener une vie aisée. librement; à l′aise. Đi_dạo vung_vinh +se promener librement.

Đây là cách dùng vung vinh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vung vinh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vung vinh