vàng trong tiếng Pháp là gì?

vàng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vàng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vàng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vàng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vàng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vàng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vàng tiếng Pháp nghĩa là gì.

vàng
or
Nhẫn vàng +une bague en or
Tấm lòng vàng +un coeur d′or
Đáng giá nghìn vàng +valoir son pesant d′or
Đắt như vàng +au poids de l′or
papier votif doré
chứa vàng ; có vàng +aurifère
hàn vàng +aurifier (une dent)
lớp mạ vàng +dorure
mạ vàng ; thếp vàng +dorer
mỏ vàng +placer
nghề đãi vàng +orpaillage
thợ đãi vàng +orpailleur
thợ mạ vàng +doreur
tuổi vàng +titre de l′or
jaune
Màu vàng +couleur jaune
Sốt vàng (y học)+fièvre jaune
Chủng tộc da vàng +race jaune
Công đoàn vàng +syndicat jaune
Nước da vàng như nghệ +être jaune comme cire
qui a jauni
Lá vàng +feuilles qui ont jauni
vàng_vàng +(redoublement; sens atténué) jaunâtre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vàng trong tiếng Pháp

vàng. or. Nhẫn vàng +une bague en or. Tấm lòng vàng +un coeur d′or. Đáng giá nghìn vàng +valoir son pesant d′or. Đắt như vàng +au poids de l′or. papier votif doré. chứa vàng ; có vàng +aurifère. hàn vàng +aurifier (une dent). lớp mạ vàng +dorure. mạ vàng ; thếp vàng +dorer. mỏ vàng +placer. nghề đãi vàng +orpaillage. thợ đãi vàng +orpailleur. thợ mạ vàng +doreur. tuổi vàng +titre de l′or. jaune. Màu vàng +couleur jaune. Sốt vàng (y học)+fièvre jaune. Chủng tộc da vàng +race jaune. Công đoàn vàng +syndicat jaune. Nước da vàng như nghệ +être jaune comme cire. qui a jauni. Lá vàng +feuilles qui ont jauni. vàng_vàng +(redoublement; sens atténué) jaunâtre.

Đây là cách dùng vàng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vàng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vàng