Thông tin thuật ngữ vành tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vành (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vành
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vành tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vành trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vành tiếng Pháp nghĩa là gì.
vành
cerceau
Vành thùng +cerceau de tonneau
couronne
Vành tròn (toán học)+couronne circulaire
jante (de roue) ; bord (de chapeau) pavillon (de l′oreille); ailes (du nez)
coronaire
Động_mạch vành (giải phẫu học)+artère coronaire
ouvrir; écarter (au moyen des doigts de la main ou d′un instrument)
Dùng ngón tay vành mắt ra +ouvrir les yeux avec les doigts de la main
Vành vết thương +écarter les lèvres d′une plaie
tour; truc; expédient
Xoay đủ vành +recourir à tous les expédients (tous les trucs)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vành trong tiếng Pháp
vành. cerceau. Vành thùng +cerceau de tonneau. couronne. Vành tròn (toán học)+couronne circulaire. jante (de roue) ; bord (de chapeau) pavillon (de l′oreille); ailes (du nez). coronaire. Động_mạch vành (giải phẫu học)+artère coronaire. ouvrir; écarter (au moyen des doigts de la main ou d′un instrument). Dùng ngón tay vành mắt ra +ouvrir les yeux avec les doigts de la main. Vành vết thương +écarter les lèvres d′une plaie. tour; truc; expédient. Xoay đủ vành +recourir à tous les expédients (tous les trucs).
Đây là cách dùng vành tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vành trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.