Thông tin thuật ngữ vào mẩy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vào mẩy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vào mẩy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vào mẩy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vào mẩy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vào mẩy tiếng Pháp nghĩa là gì.
vào mẩy
(nông nghiệp) s′emplir de matières féculentes; devenir nourri (en parlant des grains de riz en formation)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vào mẩy trong tiếng Pháp
vào mẩy. (nông nghiệp) s′emplir de matières féculentes; devenir nourri (en parlant des grains de riz en formation).
Đây là cách dùng vào mẩy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vào mẩy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.