Thông tin thuật ngữ vây hãm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vây hãm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vây hãm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vây hãm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vây hãm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vây hãm tiếng Pháp nghĩa là gì.
vây hãm
assiéger; mettre le siège devant
Vây_hãm thành +assiéger une citadelle
quân vây_hãm +armée de siège
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vây hãm trong tiếng Pháp
vây hãm. assiéger; mettre le siège devant. Vây_hãm thành +assiéger une citadelle. quân vây_hãm +armée de siège.
Đây là cách dùng vây hãm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vây hãm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.