Thông tin thuật ngữ vãn hồi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vãn hồi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vãn hồi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vãn hồi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vãn hồi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vãn hồi tiếng Pháp nghĩa là gì.
vãn hồi
ramener; restaurer; rétablir
Vãn_hồi hoà_bình +ramener la paix
Vãn_hồi cơ_nghiệp +restaurer sa fortune
Vãn_hồi trật_tự +rétablir l′ordre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vãn hồi trong tiếng Pháp
vãn hồi. ramener; restaurer; rétablir. Vãn_hồi hoà_bình +ramener la paix. Vãn_hồi cơ_nghiệp +restaurer sa fortune. Vãn_hồi trật_tự +rétablir l′ordre.
Đây là cách dùng vãn hồi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vãn hồi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.