Thông tin thuật ngữ vô tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vô (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vô
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vô tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vô trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vô tiếng Pháp nghĩa là gì.
vô
(dialecte) như vào
Vô nhà +entrer (pénétrer) dans la maison
Vô hội +entrer dans une association
Vô bộ_đội +entrer dans l′armée
Vô sổ +inscrire dans un registre; enregistrer
à (suivant la direction nord-sud); dans; sur; en
Từ Hà Nội vô Vinh +de Hanôi à Vinh
Bỏ vô túi +mettre dans la poche
Đánh vô đầu +donner un coup sur la tête
davantage
Chơi cho nhiều vô , rồi thi trượt cho mà coi +passe ton temps à t′amuser davantage, et tu échoueras certainement à l′examen
désigner la négation de certains mots en vietnamien
Vô bổ +inutile
Vô kỉ_luật +indiscipliner
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vô trong tiếng Pháp
vô. (dialecte) như vào. Vô nhà +entrer (pénétrer) dans la maison. Vô hội +entrer dans une association. Vô bộ_đội +entrer dans l′armée. Vô sổ +inscrire dans un registre; enregistrer. à (suivant la direction nord-sud); dans; sur; en. Từ Hà Nội vô Vinh +de Hanôi à Vinh. Bỏ vô túi +mettre dans la poche. Đánh vô đầu +donner un coup sur la tête. davantage. Chơi cho nhiều vô , rồi thi trượt cho mà coi +passe ton temps à t′amuser davantage, et tu échoueras certainement à l′examen. désigner la négation de certains mots en vietnamien. Vô bổ +inutile. Vô kỉ_luật +indiscipliner.
Đây là cách dùng vô tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vô trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.