Thông tin thuật ngữ vô căn cứ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vô căn cứ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vô căn cứ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vô căn cứ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vô căn cứ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vô căn cứ tiếng Pháp nghĩa là gì.
vô căn cứ
non fondé; injustifié; gratuit
Một biện_pháp vô_căn_cứ +une mesure injustifiée
Một giả_thuyết vô_căn_cứ +une supposition gratuite (non fondée)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vô căn cứ trong tiếng Pháp
vô căn cứ. non fondé; injustifié; gratuit. Một biện_pháp vô_căn_cứ +une mesure injustifiée. Một giả_thuyết vô_căn_cứ +une supposition gratuite (non fondée).
Đây là cách dùng vô căn cứ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vô căn cứ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.