Thông tin thuật ngữ vươn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vươn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vươn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vươn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vươn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vươn tiếng Pháp nghĩa là gì.
vươn
tendre; allonger
Vươn cổ +tendre son cou
Vươn tay ra +allonger ses bras
s′élancer
Cây vươn lên khỏi tường +arbres qui s′élancent au-dessus des murs
faire des efforts pour atteindre (un but...)
Cố vươn kịp bạn +faire des efforts pour rattrapper ses amis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vươn trong tiếng Pháp
vươn. tendre; allonger. Vươn cổ +tendre son cou. Vươn tay ra +allonger ses bras. s′élancer. Cây vươn lên khỏi tường +arbres qui s′élancent au-dessus des murs. faire des efforts pour atteindre (un but...). Cố vươn kịp bạn +faire des efforts pour rattrapper ses amis.
Đây là cách dùng vươn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vươn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.