vướng trong tiếng Pháp là gì?

vướng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vướng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vướng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vướng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vướng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vướng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vướng tiếng Pháp nghĩa là gì.

vướng
être retenu; être empêtré; être gêné
Chân vướng phải dây +avoir son pied retenu par une corde
Vướng vợ con không đi đâu xa được +ne pouvoir s′éloigner de son foyer, étant retenu par les charges de famille
vương vướng +(redoublement; sens atténué) être légèrement empêtré; être légèrement empêtré; être légèrerment gêné (dans ses mouvements...)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vướng trong tiếng Pháp

vướng. être retenu; être empêtré; être gêné. Chân vướng phải dây +avoir son pied retenu par une corde. Vướng vợ con không đi đâu xa được +ne pouvoir s′éloigner de son foyer, étant retenu par les charges de famille. vương vướng +(redoublement; sens atténué) être légèrement empêtré; être légèrement empêtré; être légèrerment gêné (dans ses mouvements...).

Đây là cách dùng vướng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vướng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vướng