vạch trong tiếng Pháp là gì?

vạch tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vạch trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vạch tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vạch tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vạch

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vạch tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vạch tiếng Pháp nghĩa là gì.

vạch
tracer; tirer; décrire
Vạch một đường +tracer une ligne
Vạch sơ_đồ +tracer (tirer) un plan
Chim bay vạch thành những đường_tròn +oiseau qui décrit des cercles en volant
découvrir; mettre à découvert
Vạch bụng ra +découvrir son ventre; mettre son ventre à découvert
dévoiler; révéler
Vạch tội_ác +révéler les fautes de quelqu′un
élaborer
Vạch kế_hoạch +élaborer un plan
vạch áo cho người xem lưng +faire voir ses mauvais côtés; faire voir les mauvais côtés de son groupe
vạch đường chỉ lối +tracer le chemin; tracer la voie (à quelqu′un)
vạch lá tìm sâu +chercher la petite bête
vạch mặt chỉ tên +mettre (quelqu′un) au pilori
marquoir (du tailleur)
raie
Vạch một vạch bằng bút_chì +tirer une raie au crayon
Vạch quang_phổ (vật lý học)+raie du spectre
Vạch viêm màng_não (y học)+raie méningitique
(thể dục thể thao) marque
Đứng vào vạch! +à vos marques!

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vạch trong tiếng Pháp

vạch. tracer; tirer; décrire. Vạch một đường +tracer une ligne. Vạch sơ_đồ +tracer (tirer) un plan. Chim bay vạch thành những đường_tròn +oiseau qui décrit des cercles en volant. découvrir; mettre à découvert. Vạch bụng ra +découvrir son ventre; mettre son ventre à découvert. dévoiler; révéler. Vạch tội_ác +révéler les fautes de quelqu′un. élaborer. Vạch kế_hoạch +élaborer un plan. vạch áo cho người xem lưng +faire voir ses mauvais côtés; faire voir les mauvais côtés de son groupe. vạch đường chỉ lối +tracer le chemin; tracer la voie (à quelqu′un). vạch lá tìm sâu +chercher la petite bête. vạch mặt chỉ tên +mettre (quelqu′un) au pilori. marquoir (du tailleur). raie. Vạch một vạch bằng bút_chì +tirer une raie au crayon. Vạch quang_phổ (vật lý học)+raie du spectre. Vạch viêm màng_não (y học)+raie méningitique. (thể dục thể thao) marque. Đứng vào vạch! +à vos marques!.

Đây là cách dùng vạch tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vạch trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vạch