Thông tin thuật ngữ vất vưởng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vất vưởng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vất vưởng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vất vưởng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vất vưởng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vất vưởng tiếng Pháp nghĩa là gì.
vất vưởng
précaire
Sống vất_vưởng +mener une vie précaire
laissé sans soin
Chiếc xe đạp bỏ vất_vưởng ở xó bếp +bicyclette laissée sans soin dans un coin de la cuisine
vất va vất_vưởng +(redoublement; sens plus fort) tout à fait précaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vất vưởng trong tiếng Pháp
vất vưởng. précaire. Sống vất_vưởng +mener une vie précaire. laissé sans soin. Chiếc xe đạp bỏ vất_vưởng ở xó bếp +bicyclette laissée sans soin dans un coin de la cuisine. vất va vất_vưởng +(redoublement; sens plus fort) tout à fait précaire.
Đây là cách dùng vất vưởng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vất vưởng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.