Thông tin thuật ngữ vận hành tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vận hành (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vận hành
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vận hành tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vận hành trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vận hành tiếng Pháp nghĩa là gì.
vận hành
faire fonctionner; manoeuvrer
Vận_hành cỗ máy +faire fonctionner une machine
Vận_hành con_tàu +manoeuvrer un navire
fonctionner
Động_cơ vận_hành tốt +moteur qui fonctionne bien
sự vận_hành +fonctionnement+cours
Sự vận_hành của mặt trời +le cours du soleil
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vận hành trong tiếng Pháp
vận hành. faire fonctionner; manoeuvrer. Vận_hành cỗ máy +faire fonctionner une machine. Vận_hành con_tàu +manoeuvrer un navire. fonctionner. Động_cơ vận_hành tốt +moteur qui fonctionne bien. sự vận_hành +fonctionnement+cours. Sự vận_hành của mặt trời +le cours du soleil.
Đây là cách dùng vận hành tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vận hành trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.