Thông tin thuật ngữ vận mệnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vận mệnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vận mệnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vận mệnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vận mệnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vận mệnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
vận mệnh
(cũng nói vận mạng) sort; destinée
Quyền quyết_định vận_mệnh của mình +droit de décider de son propre sort
Nắm trong tay vận_mệnh của ai +tenir entre ses mains la destinée de quelqu′un
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vận mệnh trong tiếng Pháp
vận mệnh. (cũng nói vận mạng) sort; destinée. Quyền quyết_định vận_mệnh của mình +droit de décider de son propre sort. Nắm trong tay vận_mệnh của ai +tenir entre ses mains la destinée de quelqu′un.
Đây là cách dùng vận mệnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vận mệnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.