Thông tin thuật ngữ vật liệu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vật liệu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vật liệu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vật liệu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vật liệu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật liệu tiếng Pháp nghĩa là gì.
vật liệu
matériau; matériaux
Sức_bền vật_liệu +résistance des matériaux
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật liệu trong tiếng Pháp
vật liệu. matériau; matériaux. Sức_bền vật_liệu +résistance des matériaux.
Đây là cách dùng vật liệu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật liệu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.