Thông tin thuật ngữ vế tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vế (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vế
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vế tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vế trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vế tiếng Pháp nghĩa là gì.
vế
cuisse
membre (d′une équation, d′une phrase, d′un vers...)
influence; position
Mạnh vế +être en position forte
khỏi lỗ vỗ vế +fête passée, adieu les saints
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vế trong tiếng Pháp
vế. cuisse. membre (d′une équation, d′une phrase, d′un vers...). influence; position. Mạnh vế +être en position forte. khỏi lỗ vỗ vế +fête passée, adieu les saints.
Đây là cách dùng vế tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vế trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.