Thông tin thuật ngữ vết thương tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vết thương (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vết thương
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vết thương tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vết thương trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vết thương tiếng Pháp nghĩa là gì.
vết thương
blessure; plaie
Băng vết_thương +panser une blessure
Vết_thương lòng +plaie du coeur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vết thương trong tiếng Pháp
vết thương. blessure; plaie. Băng vết_thương +panser une blessure. Vết_thương lòng +plaie du coeur.
Đây là cách dùng vết thương tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vết thương trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.