Thông tin thuật ngữ về vườn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
về vườn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ về vườn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
về vườn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ về vườn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ về vườn tiếng Pháp nghĩa là gì.
về vườn
(vulg.) être renvoyé; être congédié; être destitué
Tóm lại nội dung ý nghĩa của về vườn trong tiếng Pháp
về vườn. (vulg.) être renvoyé; être congédié; être destitué.
Đây là cách dùng về vườn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ về vườn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.