Thông tin thuật ngữ vị trí tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vị trí (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vị trí
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vị trí tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vị trí trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vị trí tiếng Pháp nghĩa là gì.
vị trí
situation; position
Vị_trí một thành_phố +situation d′une ville
Vị_trí nằm_ngang +position horizontale
Vị_trí chiến_lược +position stratégique
Tấn_công một vị_trí địch +attaquer une position ennemie
place
Vị_trí của công_nghiệp trong nền kinh_tế quốc_dân +place de l′industrie dans l′économie nationale
cách vị_trí +(ngôn ngữ học) locatif
xác_định vị_trí +situer; repérer
Xác_định vị_trí giàn pháo địch +repérer une batterie ennemie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vị trí trong tiếng Pháp
vị trí. situation; position. Vị_trí một thành_phố +situation d′une ville. Vị_trí nằm_ngang +position horizontale. Vị_trí chiến_lược +position stratégique. Tấn_công một vị_trí địch +attaquer une position ennemie. place. Vị_trí của công_nghiệp trong nền kinh_tế quốc_dân +place de l′industrie dans l′économie nationale. cách vị_trí +(ngôn ngữ học) locatif. xác_định vị_trí +situer; repérer. Xác_định vị_trí giàn pháo địch +repérer une batterie ennemie.
Đây là cách dùng vị trí tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vị trí trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.