Thông tin thuật ngữ vọc vạch tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vọc vạch (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vọc vạch
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vọc vạch tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vọc vạch trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vọc vạch tiếng Pháp nghĩa là gì.
vọc vạch
(savoir) à peine; (ne savoir que) quelques bribes de; (connaître) un tout petit peu
Biết vọc_vạch một ít chữ Pháp +ne savoir que quelques bribes de français
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vọc vạch trong tiếng Pháp
vọc vạch. (savoir) à peine; (ne savoir que) quelques bribes de; (connaître) un tout petit peu. Biết vọc_vạch một ít chữ Pháp +ne savoir que quelques bribes de français.
Đây là cách dùng vọc vạch tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vọc vạch trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.